Sổ kết quả Miền Bắc - Bảng kết quả XSMB
1KV 6KV 14KV 18KV 2KV 5KV 19KV 4KV | |
ĐB | 62904 |
G1 | 16351 |
G2 | 92109 84405 |
G3 | 50215 82326 54744 81157 60946 93661 |
G4 | 7880 3573 0916 9336 |
G5 | 9443 9241 5284 9798 4277 7296 |
G6 | 591 346 154 |
G7 | 69 52 95 37 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 495 | 0 | 8 |
1 | 56 | 1 | 5649 |
2 | 6 | 2 | 5 |
3 | 67 | 3 | 74 |
4 | 46316 | 4 | 0485 |
5 | 1742 | 5 | 019 |
6 | 19 | 6 | 241394 |
7 | 37 | 7 | 573 |
8 | 04 | 8 | 9 |
9 | 8615 | 9 | 06 |
⇒ Xem ngay kết quả XSMB chính xác ngày hôm nay
⇒ Cùng chuyên gia dự đoán XSMB chính xác hôm nay
⇒ Thử vận may với quay thử XSMB
⇒ Xem ngay thống kê lô gan miền Bắc
⇒ Xem ngay soi cầu XSMB chính xác hôm nay
⇒ Tham khảo thống kê giải đặc biệt XSMB
5KU 12KU 16KU 11KU 13KU 18KU 15KU 7KU | |
ĐB | 90289 |
G1 | 19874 |
G2 | 24789 50177 |
G3 | 84160 84250 66154 14306 03341 85969 |
G4 | 3241 9829 9103 6240 |
G5 | 5674 7671 0218 3300 5133 6434 |
G6 | 317 228 892 |
G7 | 47 40 90 27 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 630 | 0 | 654049 |
1 | 87 | 1 | 447 |
2 | 987 | 2 | 9 |
3 | 34 | 3 | 03 |
4 | 11070 | 4 | 7573 |
5 | 04 | 5 | |
6 | 09 | 6 | 0 |
7 | 4741 | 7 | 7142 |
8 | 99 | 8 | 12 |
9 | 20 | 9 | 8862 |
⇒ Thống kê đặc biệt theo tháng
⇒ Thống kê theo tổng XSMB chính xác
⇒ Xem ngay thống kê đầu đuôi XSMB
17KT 19KT 12KT 1KT 13KT 14KT 2KT 8KT | |
ĐB | 96850 |
G1 | 66671 |
G2 | 51310 74053 |
G3 | 36642 19172 58381 14433 62816 92024 |
G4 | 4787 8217 7761 0665 |
G5 | 8452 0869 3282 0710 4804 7663 |
G6 | 366 886 216 |
G7 | 12 51 91 18 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 4 | 0 | 511 |
1 | 0670628 | 1 | 78659 |
2 | 4 | 2 | 47581 |
3 | 3 | 3 | 536 |
4 | 2 | 4 | 20 |
5 | 0321 | 5 | 6 |
6 | 15936 | 6 | 1681 |
7 | 12 | 7 | 81 |
8 | 1726 | 8 | 1 |
9 | 1 | 9 | 6 |
1KS 13KS 9KS 19KS 12KS 10KS 5KS 8KS | |
ĐB | 99369 |
G1 | 13829 |
G2 | 59861 27481 |
G3 | 65303 77704 89049 50013 34525 33222 |
G4 | 3926 0546 2651 3393 |
G5 | 0937 3884 1948 1679 9105 2079 |
G6 | 334 673 600 |
G7 | 54 33 98 29 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 3450 | 0 | 0 |
1 | 3 | 1 | 685 |
2 | 95269 | 2 | 2 |
3 | 743 | 3 | 01973 |
4 | 968 | 4 | 0835 |
5 | 14 | 5 | 20 |
6 | 91 | 6 | 24 |
7 | 993 | 7 | 3 |
8 | 14 | 8 | 49 |
9 | 38 | 9 | 624772 |
3KR 19KR 13KR 2KR 18KR 12KR 1KR 4KR | |
ĐB | 71396 |
G1 | 20801 |
G2 | 73470 83615 |
G3 | 59318 54657 90221 19494 20418 77848 |
G4 | 2581 6371 8850 1300 |
G5 | 0309 2342 1961 6616 5569 5870 |
G6 | 496 635 489 |
G7 | 52 22 89 90 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 109 | 0 | 75079 |
1 | 5886 | 1 | 02876 |
2 | 12 | 2 | 452 |
3 | 5 | 3 | |
4 | 82 | 4 | 9 |
5 | 702 | 5 | 13 |
6 | 19 | 6 | 919 |
7 | 010 | 7 | 5 |
8 | 199 | 8 | 114 |
9 | 6460 | 9 | 0688 |
Xổ số Miền Bắc ngày 27/3/2024 không mở thưởng
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
14HT 19HT 7HT 9HT 18HT 20HT 11HT 2HT | |
ĐB | 59619 |
G1 | 57086 |
G2 | 96937 20940 |
G3 | 23515 63359 89273 67580 12104 65171 |
G4 | 6781 8492 2432 0942 |
G5 | 4059 1308 7139 7578 4915 1820 |
G6 | 728 921 919 |
G7 | 82 17 99 07 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 487 | 0 | 482 |
1 | 95597 | 1 | 782 |
2 | 081 | 2 | 9348 |
3 | 729 | 3 | 7 |
4 | 02 | 4 | 0 |
5 | 99 | 5 | 11 |
6 | 6 | 8 | |
7 | 318 | 7 | 310 |
8 | 6012 | 8 | 072 |
9 | 29 | 9 | 155319 |
THỐNG KÊ GIẢI ĐB MIỀN BẮC 10 NGÀY
THỐNG KÊ 2 SỐ CUỐI GIẢI ĐẶC BIỆT VỀ NHIỀU NHẤT
CẶP SỐ | SỐ LẦN VỀ | CẶP SỐ | SỐ LẦN VỀ |
---|---|---|---|
04 | 1 lần | 89 | 1 lần |
50 | 1 lần | 69 | 1 lần |
96 | 1 lần |
THỐNG KÊ 2 SỐ CUỐI GIẢI ĐẶC BIỆT VỀ ÍT NHẤT
CẶP SỐ | SỐ LẦN VỀ | CẶP SỐ | SỐ LẦN VỀ |
---|---|---|---|
96 | 1 lần | 69 | 1 lần |
50 | 1 lần | 89 | 1 lần |
04 | 1 lần |
THỐNG KÊ ĐẦU ĐUÔI ĐẶC BIỆT LÂU CHƯA VỀ
ĐẦU SỐ | SỐ NGÀY CHƯA RA | ĐUÔI SỐ | SỐ NGÀY CHƯA RA |
---|---|---|---|
9 | 5 Ngày | 6 | 5 Ngày |
6 | 4 Ngày | 0 | 3 Ngày |
5 | 3 Ngày | 9 | 2 Ngày |
8 | 2 Ngày | 4 | 1 Ngày |
0 | 1 Ngày | Ngày |