xsct 15/3/2023 - Kết quả xổ số Cần Thơ ngày 15/03/2023

Hôm nay: Thứ Sáu, Ngày 26-04-2024

Xổ số Cần Thơ ngày 15/3/2023 không mở thưởng

Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0
1 1
2 2
3 3
4 4
5 5
6 6
7 7
8 8
9 9

Chi tiết kết quả XSCT Thứ tư ngày 15-03-2023

Mời các bạn theo dõi chi tiết bảng kết quả xổ số tỉnh Cần Thơ quay thưởng lúc 16h15' Thứ tư ngày 15-03-2023:

Giải 8 :
Giải 7 :
Giải 6 : - -
Giải 5 :
Giải 4 : - - - - - -
Giải 3 : -
Giải 2 :
Giải nhất :
Giải Đặc Biệt :
Trên đây là chi tiết kết quả quay thưởng đài Cần Thơ ngày 15-03-2023. Để biết thêm kết quả quay thưởng các đài khác trong ngày, mời anh em click link: XSMN ngày 15-03-2023
BẢNG LOGAN XSCT LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
98 27 lần 24-08-2022 27 lần
34 25 lần 07-09-2022 25 lần
11 20 lần 12-10-2022 28 lần
37 20 lần 12-10-2022 21 lần
55 18 lần 26-10-2022 41 lần
03 17 lần 02-11-2022 27 lần
48 16 lần 09-11-2022 27 lần
75 14 lần 23-11-2022 19 lần
64 13 lần 30-11-2022 27 lần
92 13 lần 30-11-2022 29 lần

Thống kê bảng đặc biệt xổ số Cần Thơ

Tháng 02
173861
6
1
61
7
983176
7
6
76
3
228641
4
1
41
5
882249
4
9
49
3
Tháng 01
444232
3
2
32
5
488615
1
5
15
6
363263
6
3
63
9
199613
1
3
13
4
Tháng 12
699594
9
4
94
3
192219
1
9
19
0
692979
7
9
79
6
278205
0
5
05
5
Tháng 11
439832
3
2
32
5
597943
4
3
43
7
773544
4
4
44
8
913567
6
7
67
3
378270
7
0
70
7

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày

Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
55 50 36 10
66 44 87 59

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 49

Ngày 22-02-2023
882249
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
16-03-2022 002249 23-03-2022 087055
04-03-2020 431049 11-03-2020 650550
21-11-2018 229349 28-11-2018 861736
02-05-2018 404049 09-05-2018 978810
25-04-2012 989549 02-05-2012 931666
23-11-2011 068149 30-11-2011 864844
12-01-2011 280449 19-01-2011 848387
20-10-2010 063649 27-10-2010 691459
15-09-2010 005549 22-09-2010 368273
25-11-2009 914349 02-12-2009 634164

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 49

Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần
55 1 lần 50 1 lần 36 1 lần 10 1 lần 66 1 lần
44 1 lần 87 1 lần 59 1 lần 73 1 lần 64 1 lần