xsdlk 26/4/2011 - Kết quả xổ số Đắc Lắc ngày 26/04/2011

Hôm nay: Thứ Năm, Ngày 25-04-2024

G8 12
G7 858
G6 1774 4296 8625
G5 0944
G4 45676 80934 08445 82001 78467 67009 19121
G3 11029 24060
G2 33929
G1 34193
ĐB 05548
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 19 0 6
1 2 1 02
2 5199 2 1
3 4 3 9
4 458 4 743
5 8 5 24
6 70 6 97
7 46 7 6
8 8 54
9 63 9 022

Chi tiết kết quả XSDLK Thứ ba ngày 26-04-2011

Mời các bạn theo dõi chi tiết bảng kết quả xổ số tỉnh Đắc Lắc quay thưởng lúc 17h15' Thứ ba ngày 26-04-2011:

Giải 8 : 12
Giải 7 : 858
Giải 6 : 1774 - 4296 - 8625
Giải 5 : 0944
Giải 4 : 45676 - 80934 - 08445 - 82001 - 78467 - 67009 - 19121
Giải 3 : 11029 - 24060
Giải 2 : 33929
Giải nhất : 34193
Giải Đặc Biệt : 05548
Trên đây là chi tiết kết quả quay thưởng đài Đắc Lắc ngày 26-04-2011. Để biết thêm kết quả quay thưởng các đài khác trong ngày, mời anh em click link: XSMT ngày 26-04-2011
BẢNG LOGAN XSDLK LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
81 26 lần 26-10-2010 26 lần
91 25 lần 02-11-2010 25 lần
63 23 lần 16-11-2010 23 lần
33 15 lần 11-01-2011 18 lần
18 14 lần 18-01-2011 14 lần
97 14 lần 18-01-2011 14 lần
13 13 lần 25-01-2011 13 lần
86 12 lần 01-02-2011 17 lần
87 12 lần 01-02-2011 19 lần
11 10 lần 15-02-2011 16 lần

Thống kê bảng đặc biệt xổ số Đắc Lắc

Tháng 04
26540
4
0
40
4
93001
0
1
01
1
61835
3
5
35
8
05548
4
8
48
2
Tháng 03
98616
1
6
16
7
84304
0
4
04
4
33120
2
0
20
2
76398
9
8
98
7
94782
8
2
82
0
Tháng 02
06689
8
9
89
7
63940
4
0
40
4
64499
9
9
99
8
20534
3
4
34
7
Tháng 01
06098
9
8
98
7
56969
6
9
69
5
47136
3
6
36
9
93532
3
2
32
5
Tháng 12
40596
9
6
96
5
11189
8
9
89
7
97916
1
6
16
7
33328
2
8
28
0

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày

Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
01 87

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 27

Ngày 19-04-2011
62027
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
09-03-2010 89127 16-03-2010 05301
02-06-2009 10827 09-06-2009 73287

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 27

Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần
01 1 lần 87 1 lần