xstn 16/10/2014 - Kết quả xổ số Tây Ninh ngày 16/10/2014

Hôm nay: Thứ Bảy, Ngày 20-04-2024

G8 34
G7 766
G6 5648 1148 1326
G5 8444
G4 83152 72516 04653 21270 40367 19453 31425
G3 30123 04832
G2 13036
G1 52581
ĐB 329941
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 7
1 6 1 84
2 653 2 53
3 426 3 552
4 8841 4 34
5 233 5 2
6 67 6 6213
7 0 7 6
8 1 8 44
9 9

Chi tiết kết quả XSTN Thứ năm ngày 16-10-2014

Mời các bạn theo dõi chi tiết bảng kết quả xổ số tỉnh Tây Ninh quay thưởng lúc 16h15' Thứ năm ngày 16-10-2014:

Giải 8 : 34
Giải 7 : 766
Giải 6 : 5648 - 1148 - 1326
Giải 5 : 8444
Giải 4 : 83152 - 72516 - 04653 - 21270 - 40367 - 19453 - 31425
Giải 3 : 30123 - 04832
Giải 2 : 13036
Giải nhất : 52581
Giải Đặc Biệt : 329941
Trên đây là chi tiết kết quả quay thưởng đài Tây Ninh ngày 16-10-2014. Để biết thêm kết quả quay thưởng các đài khác trong ngày, mời anh em click link: XSMN ngày 16-10-2014
BẢNG LOGAN XSTN LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
06 32 lần 06-03-2014 32 lần
45 30 lần 20-03-2014 30 lần
31 25 lần 24-04-2014 25 lần
08 20 lần 29-05-2014 24 lần
92 19 lần 05-06-2014 19 lần
27 19 lần 05-06-2014 19 lần
02 16 lần 26-06-2014 36 lần
55 15 lần 03-07-2014 28 lần
61 15 lần 03-07-2014 25 lần
87 14 lần 10-07-2014 18 lần

Thống kê bảng đặc biệt xổ số Tây Ninh

Tháng 10
611796
9
6
96
5
294807
0
7
07
7
329941
4
1
41
5
Tháng 09
862468
6
8
68
4
290725
2
5
25
7
842965
6
5
65
1
749664
6
4
64
0
Tháng 08
647648
4
8
48
2
043664
6
4
64
0
795615
1
5
15
6
001378
7
8
78
5
Tháng 07
390204
0
4
04
4
661536
3
6
36
9
431193
9
3
93
2
708663
6
3
63
9
569771
7
1
71
8
Tháng 06
390199
9
9
99
8
281981
8
1
81
9
611365
6
5
65
1
527057
5
7
57
2

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày

Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
22 35

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 07

Ngày 09-10-2014
294807
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
16-05-2013 349007 23-05-2013 291122
19-01-2012 627607 26-01-2012 381435

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 07

Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần
22 1 lần 35 1 lần